So sánh các mức ngân sách làm nội thất từ 100 triệu 200 triệu 300 triệu đến 500
triệu – Đâu là lựa chọn phù hợp?
Trong quá trình lên kế hoạch hoàn thiện tổ ấm, ngân sách luôn là yếu tố hàng đầu quyết định đến chất lượng và phong cách của công trình nội thất. Với cùng một diện tích căn hộ hoặc nhà phố, mức ngân sách khác nhau sẽ tạo nên sự khác biệt rõ rệt ở lựa chọn vật liệu, phong cách thiết kế, cũng như độ bền sử dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 3 mức ngân sách phổ biến: 100–180 triệu, 200–300 triệu và 300–500 triệu, để giúp bạn dễ dàng lựa chọn gói giải pháp phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
1. Ngân sách 100 – 180 triệu: Giải pháp cơ bản, tối ưu chi phí
Đây là mức ngân sách thường được các gia đình trẻ, người mới lập nghiệp hoặc khách hàng có nhu cầu làm nội thất ở mức tối thiểu lựa chọn. Với khoảng tài chính này, mục tiêu chính là đáp ứng công năng cơ bản cho các không gian: phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và một số hạng mục phụ trợ.
Diện tích phù hợp: căn hộ chung cư từ 45–65m² hoặc nhà phố nhỏ. Những không gian không quá rộng sẽ dễ dàng tối ưu chi phí, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Vật liệu sử dụng:
- Gỗ công nghiệp MDF phủ Melamine hoặc Laminate.
- Kính, inox và nhôm định hình cho các chi tiết phụ.
- Đá nhân tạo cho mặt bếp và lavabo.
Phong cách: hiện đại, tối giản, ít chi tiết trang trí cầu kỳ. Các đường nét thường gọn gàng, màu sắc trung tính để dễ phối hợp.
Độ bền: trung bình từ 5–7 năm với điều kiện sử dụng và bảo quản tốt. Phù hợp cho khách hàng muốn nâng cấp hoặc thay đổi trong tương lai.
2. Ngân sách 200 – 300 triệu: Cân bằng giữa công năng và thẩm mỹ
Mức ngân sách này phù hợp với đa số khách hàng tại TP.HCM hiện nay, đặc biệt là các gia đình trẻ mong muốn có một không gian sống đầy đủ tiện nghi và tính thẩm mỹ cao. Đây cũng là phân khúc được lựa chọn nhiều khi bàn giao căn hộ chung cư tầm trung.
Diện tích phù hợp: căn hộ chung cư 65–90m² hoặc nhà phố diện tích trung bình. Với ngân sách này, gia chủ có thể đầu tư cho nhiều hạng mục hơn mà không quá lo ngại chi phí.
Vật liệu sử dụng:
- Gỗ công nghiệp MDF chống ẩm phủ Laminate hoặc Acrylic bóng gương.
- Kết hợp gỗ veneer cho một số chi tiết tạo điểm nhấn.
- Đá nhân tạo hoặc đá tự nhiên cho khu vực bếp và bàn ăn.
- Phụ kiện thông minh: ray trượt, bản lề giảm chấn.
Phong cách: hiện đại pha chút tinh tế, đôi khi có thể kết hợp với phong cách Scandinavian hoặc Japandi để tạo sự ấm cúng. Trang trí nội thất có nhiều điểm nhấn, ánh sáng được đầu tư hợp lý.
Độ bền: 8–12 năm, phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài. Đặc biệt, với phụ kiện chất lượng cao, việc bảo trì và nâng cấp sau này sẽ dễ dàng hơn.

3. Ngân sách 300 – 500 triệu: Hoàn thiện cao cấp, tối ưu trải nghiệm sống
Đây là mức ngân sách dành cho những gia đình mong muốn không gian sống sang trọng, đồng bộ và cá nhân hóa. Với tài chính dư dả, khách hàng có thể yêu cầu thiết kế độc quyền, thi công chuẩn xác và sử dụng vật liệu cao cấp.
Diện tích phù hợp: căn hộ cao cấp từ 90m² trở lên, biệt thự mini hoặc nhà phố nhiều tầng. Mức ngân sách này cho phép chủ nhà đầu tư toàn diện vào cả nội thất lẫn hệ thống chiếu sáng, decor trang trí.
Vật liệu sử dụng:
- Gỗ công nghiệp cao cấp phủ Acrylic, gỗ veneer kết hợp sơn 2K.
- Một số hạng mục có thể dùng gỗ tự nhiên đã qua xử lý.
- Đá tự nhiên cao cấp, kính cường lực, kim loại mạ PVD.
- Đồ rời và trang trí nhập khẩu.
Phong cách: hiện đại cao cấp, luxury hoặc tân cổ điển. Không gian được thiết kế theo nhu cầu riêng, mang dấu ấn cá nhân. Hệ thống ánh sáng và đồ decor đi kèm giúp tổng thể trở nên sang trọng.
Độ bền: trên 15 năm, với tính ổn định cao, ít cần thay đổi. Đây là giải pháp lý tưởng cho gia chủ muốn đầu tư một lần, sử dụng lâu dài.

Mô tả chi tiết từng không gian theo các mức ngân sách
1. Phòng khách
- 100–180 triệu: Bố trí sofa nỉ hoặc da công nghiệp, bàn trà đơn giản, kệ tivi gỗ MDF phủ Melamine. Trang trí hạn chế, chủ yếu sử dụng đèn led âm trần để tiết kiệm chi phí.
- 200–300 triệu: Sofa da hoặc vải cao cấp, bàn trà mặt kính hoặc đá nhân tạo, kệ tivi MDF chống ẩm phủ Laminate/Acrylic. Có thể thêm hệ vách gỗ trang trí và đèn thả hiện đại.
- 300–500 triệu: Sofa da thật hoặc nhập khẩu, bàn trà đá tự nhiên, hệ tủ gỗ veneer hoặc gỗ tự nhiên kết hợp kim loại mạ PVD. Phòng khách kết hợp tranh trang trí, đèn chùm, hệ thống ánh sáng đa lớp tạo điểm nhấn sang trọng.
2. Phòng bếp & phòng ăn
- 100–180 triệu: Tủ bếp MDF phủ Melamine, mặt bếp đá nhân tạo, phụ kiện cơ bản. Bàn ăn gỗ công nghiệp hoặc gỗ cao su tự nhiên, ghế bọc nỉ.
- 200–300 triệu: Tủ bếp MDF chống ẩm phủ Acrylic hoặc Laminate cao cấp, mặt bếp đá granite hoặc quartz, phụ kiện Hafele/Blum cơ bản. Bàn ăn gỗ veneer hoặc đá nhân tạo, ghế da công nghiệp.
- 300–500 triệu: Tủ bếp gỗ veneer, một số hạng mục gỗ tự nhiên, mặt bếp đá tự nhiên cao cấp, phụ kiện thông minh Blum/Hettich. Bàn ăn đá tự nhiên, ghế da thật hoặc nhập khẩu, đèn thả nghệ thuật.
3. Phòng ngủ master
- 100–180 triệu: Giường gỗ MDF phủ Melamine, tủ quần áo MDF, bàn trang điểm nhỏ. Màu sắc đơn giản, ít decor.
- 200–300 triệu: Giường gỗ MDF chống ẩm phủ Acrylic hoặc veneer, tủ âm tường với cửa kính trong suốt/nhôm kính, bàn trang điểm hiện đại. Có thể thêm hệ tab đầu giường và đèn ngủ đồng bộ.
- 300–500 triệu: Giường gỗ veneer cao cấp hoặc gỗ tự nhiên, tủ quần áo cánh kính kết hợp đèn led, bàn trang điểm gỗ veneer hoặc gỗ tự nhiên. Sàn gỗ engineered hoặc gỗ tự nhiên, thiết kế ánh sáng ấm áp sang trọng.
4. Phòng ngủ phụ
- 100–180 triệu: Giường đơn MDF, tủ nhỏ, bàn học cơ bản. Phù hợp cho trẻ nhỏ hoặc khách.
- 200–300 triệu: Giường MDF phủ Laminate hoặc veneer, tủ âm tường, bàn học/bàn làm việc gọn gàng. Có thể thêm hệ giá sách.
- 300–500 triệu: Giường gỗ veneer/gỗ tự nhiên, hệ tủ âm tường lớn, bàn học hoặc bàn làm việc hiện đại, trang trí giấy dán tường hoặc panel gỗ. Phòng ngủ phụ vẫn được thiết kế đồng bộ sang trọng với tổng thể căn hộ.
5. Phòng vệ sinh
- 100–180 triệu: Lavabo đá nhân tạo, tủ MDF chống ẩm cơ bản, gương treo tường, phụ kiện inox.
- 200–300 triệu: Lavabo đá quartz, tủ MDF chống ẩm phủ Laminate, gương đèn led cảm ứng, phụ kiện inox cao cấp.
- 300–500 triệu: Lavabo đá tự nhiên, tủ gỗ veneer chống ẩm, gương thông minh tích hợp đèn & sưởi, phụ kiện mạ PVD, hệ sen cây cao cấp.

4. Bảng so sánh 3 mức ngân sách
| Tiêu chí |
100 – 180 triệu |
200 – 300 triệu |
300 – 500 triệu |
| Diện tích phù hợp |
45–65m² |
65–90m² |
90m² trở lên |
| Vật liệu chính |
MDF Melamine, kính, inox |
MDF chống ẩm, Laminate, Acrylic |
Gỗ tự nhiên, Veneer, đá tự nhiên |
| Phong cách |
Tối giản, hiện đại cơ bản |
Hiện đại tinh tế, Scandinavian, Japandi |
Luxury, tân cổ điển, cá nhân hóa |
| Độ bền |
5–7 năm |
8–12 năm |
15 năm trở lên |
5. Lời khuyên lựa chọn
Việc chọn ngân sách phụ thuộc vào nhu cầu và kế hoạch sử dụng của từng gia đình:
- Ngân sách 100–180 triệu: phù hợp cho gia đình trẻ, căn hộ diện tích nhỏ, ưu tiên công năng hơn thẩm mỹ.
- Ngân sách 200–300 triệu: lựa chọn cân bằng, vừa đẹp vừa bền, phù hợp cho đa số khách hàng tầm trung.
- Ngân sách 300–500 triệu: hướng đến sự sang trọng, khẳng định cá tính, phù hợp cho căn hộ cao cấp hoặc biệt thự.
Quan trọng nhất, bạn nên trao đổi trực tiếp với đơn vị thiết kế – thi công để nhận tư vấn chi tiết, bởi mỗi công trình sẽ có yêu cầu và biến số riêng.
6. Liên hệ tư vấn cùng TRẦN ĐÔNG Architects
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất, TRẦN ĐÔNG Architects tự hào mang đến cho khách hàng những công trình tinh tế, bền đẹp và tối ưu chi phí. Dù bạn chọn ngân sách nào, đội ngũ kiến trúc sư và thợ thi công của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành để biến ý tưởng thành hiện thực.
Thông tin liên hệ:
- Văn phòng: 81 Đường Số 2, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh
- Xưởng sản xuất: 185/26 Thạnh Xuân 52, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0835 222 678
- Email: info.trandong@gmail.com
Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận giải pháp nội thất phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.